1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Toàn quốc Xe Tải Teraco Tera 190 1.9 Tấn, Xe Tải Teraco Tera 190 1T9 thùng Lửng

Thảo luận trong 'Ô tô' bắt đầu bởi chieuquan, 29/10/19.

  1. MB+ - Xe tải Tera 190 (1.9 tấn) trang bị động cơ và hộp số Hyundai mang đến chất lượng vượt trội và hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Kết hợp cùng hệ thống truyền động hoạt động mượt mà êm ái, đảm bảo sự thoải mái cho tài xế khi vận hành. Bên cạnh đó là khung xe chắc chắn, mạnh mẽ nhằm đảm bảo khả năng vận tải hàng hoá và nâng cao độ bền bỉ của xe.

    [​IMG]
    0868 227 111
    Động cơ của xe Tera 190 1.9 Tấn ( 1 tấn 9 ) được nhập từ tập đoàn Hyundai Hàn Quốc với số loại Hyudnai D4BB. động cơ có dung tích xilanh 2.6 công suất 90 ngựa mạnh mẽ. Heo dầu dùng ga cơ tiết kiệm nhiên liệu và dễ sửa chữa. Trang bị hệ thống tuộc bô tăng áp giúp xe mạnh mẽ hơn

    [​IMG]
    0868 227 111
    Đặc điểm nổi trội mạnh mẽ của Xe Tải Teraco Tera 190 1Tấn 9 dùng hộp số GETRAG của Đức. Hộp số 5 số tiến và 1 số lùi. Hộp số Getrag của Đức hoạt động rất mạnh mẽ, êm ái khi vào số và bền bỉ trong thời gian nhiều năm sử dụng.

    [​IMG]
    0868 227 111
    Nội thất của xe được thiết kế sang trọng như xe du lịch, ghế bọc da chất lượng cao, bền bỉ và êm ái. Máy lạnh theo xe đảm bảo tài xế hoạt động tròng điều kiện nóng bức. Vô lăng tay lái kiểu gật gù nhiều nấc, phù hợp với tất cả dáng người

    [​IMG]
    0868 227 111
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 190

    Kích thước & trọng lượng

    Tổng thể Chiều dài
    mm

    5,650


    Chiều rộng
    mm

    1,785


    Chiều cao
    mm

    2,100


    Chiều dài cơ sở
    mm

    3,000


    Vệt bánh xe Trước
    mm

    1,505


    Sau
    mm

    1,380


    Khoảng sáng gầm xe
    mm

    243


    Trọng lượng Cabin chassis
    kg

    1,660


    Thùng lửng Trọng lượng bản thân
    kg

    2,021


    Tải trọng
    kg

    1,900


    Trọng lượng toàn bộ
    kg

    4,116


    Bán kính quay vòng tối thiểu
    m

    6.65


    Động cơ

    Kiểu động cơ


    HYUNDAI


    Loại động cơ
    TCI

    D4BB


    Dung tích xy-lanh
    cc

    2,607


    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro




    Đường kính & hành trình pít-tông
    mm

    91.1 x 100


    Tỷ số sức nén


    22:1


    Công suất cực đại
    ps/rpm

    79/4,000


    Mô-men xoắn cực đại
    kg.m/rpm

    17/2,200


    Hệ thống nhiên liệu


    Bơm phun


    Dung lượng thùng nhiên liệu
    L

    80


    Tốc độ tối đa
    KM/H

    110


    Chassis

    Loại hộp số


    RT10


    Kiểu hộp số


    Số sàn 5 số tiến 1 số lùi


    Tỷ số truyền động cầu sau


    4.875


    Hệ thống treo Trước


    Nhíp lá phụ thuộc


    Sau


    Nhíp lá phụ thuộc


    Loại phanh Trước


    Đĩa


    Sau


    Tang Trống


    Loại vô-lăng


    Trợ lực dầu


    Lốp xe Trước


    6.50-15


    Sau


    5.50-14


    Lốp xe dự phòng


    1+1


    Trang bị tiêu chuẩn

    Ngoại thất Cản hông & sau





    Đèn pha


    Halogen


    Nội thất Kính chắn gió





    Cửa sổ


    Cửa sổ chỉnh điện


    Khóa cửa


    Khóa tay


    Chìa khóa


    Chìa khóa điều khiển từ xa


    Ghế ngồi


    Simili


    Số chỗ ngồi
    Người

    3


    Điều hòa không khí


    Trang bị tiêu chuẩn theo xe


    Chức năng an toàn Đèn sương mù trước


    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này